(9)
BẢNG GIÁ THAM KHẢO :
Điểm đi | Nội Thành Hà Nội | Ngoại Tỉnh | Sân Bay 1 chiều | Sân bay 2 chiều | Thuê Tháng |
Km Giới Hạn | 100km | 150 – 200 km | 80 km | 80 km | 2600km |
Thời Gian | 7h30 – 17h | 7h30 – 17h | 3h | 3h | 26 ngày |
Đơn Giá | 1.300.000đ | 1.600.000đ | 750.000đ | 850.000đ | 29.000.000đ |
Giờ Vượt | 70.000đ | 70.000đ | 70.000đ | 70.000đ | 70.000đ |
Km Vượt | 8.000đ | 8.000đ | 8.000đ | 8.000đ | 7.500đ |
1. Giá thuê xe tháng 16 chỗ trên đã bao gồm : Xăng dầu, lương Lái xe, bảo hiểm hành khách.
2. Giá chưa bao gồm 10% VAT, và các chi phí phát sinh ngoài hợp đồng.
3. Giá Trên áp dụng cho 2 chiều đi và về.
4. Trên 200 km quý khách vui lòng liên hệ với tổng đài để được tư vấn cụ thể.
Giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm
Bình luận của bạn